| Home | Menu | Poems | Poets | Reading | Theme | Biography | Articles | Photo | Dictionary | Chat | Video | Shop | Extra | Jokes | Games | Science | Bio | বাংলা

Dictionary English To Vietnamese

-logy hoc
Adam and Eve Adam và Eve
Afghanistan Afghanistan
Ainu tiếng Ainu
Alaska Alaska
America Mỹ Lợi Gia
Andrew An-Đrê
Angola Angola
April tháng tư
Argentina Argentina
Asia Châu Á
August tháng tám
Australia Úc
Austria Áo
Azerbaijan Ai-déc-bai-gian
Beijing Bắc Kinh
Belarus Bê-la-rút
Belarusian tiếng Bê-la-rút
Belgrade Ben-gờ-rát
Berlin Bá-linh
Black Sea Biển Đen
Bosnia and Herzegovina Bôxnia Hécxêgôvina
Bosphorus Eo biển Bosporus
Buddhism phật giáo
Bulgarian tiếng Bun-ga-ri
California Ca Li
Canada Gia Nã Đại
China Trung Quốc
Chinese tiếng Trung Quốc
Chinese Trung Quốc
Chinese người
Chinese đồ
Chinese Quan thoại
Christmas Nô-en
Coca-Cola Coca-Cola
Cornish tiếng
Croatian tiếng Cro-xi-an
Czech tiếng Séc
Danish tiếng Đan-mạch
Dead Sea Biển Chết
December tháng mười
Earth trái đất
Easter : Lễ Phục Sinh
Easter Island Đảo Phục Sinh
Eastern Europe Đông Âu
England Anh Cát Lợi
English tiếng Anh
English người Anh
Esperanto quốc tế ngữ
Estonia Estonia
February tháng hai
Finnish tiếng Phần-lan
Finnish thuộc Phần-lan
Flanders (xứ) Flăng-drơ
France Pháp
French tiếng Pháp
Friday thứ sáu
Ganges Hằng
Georgia Giê óc gi a
German tiếng Ðức
Germany nước Đức
Golden Gate Bridge Cầu Cổng Vàng
Great Pyramid of Giza Kim tự tháp Cheops
Greek Tiếng Hy-lạp
Gulf of Finland Vịnh Phần Lan
Happy New Year Chúc mừng năm mới
Hebrew tiếng
Hebrew (thuộc
Hebrew người
Hezbollah Hezbollah
Hindi tiếng Hin-đi
Hong Kong Hồng Kông
I tôi
I don't know tôi không biết
I don't understand tôi không hiểu
I love you Em yêu anh
I love you Bố thương con
India Ấn Độ
Italian tiếng Ý
Jacob Giacôbê
Jamaica Jamaica
January tháng giêng
Japan Nhật Bản
Japanese tiếng Nhật
Japanese người Nhật
Japanese (thuộc) Nhật
Jehovah Giê-hô-va
Jehovah's Witnesses Nhân chứng Giê-hô-va
Jerusalem Giê-ru-da-lem
Jew's harp đàn môi
Jewish người Do thái
July tháng bảy
June tháng 6
Kazakhstan Ka-dắc-xtan
Khrushchev Khrushchyov
Korea Hàn Quốc
Kurdish tiếng Kurd
Kuwait Cô-oét
Kyoto Kyoto
Latin (tiếng
Latin người
Latin La Mã
Latin Mỹ Latinh
Latin chữ
Leo Sư Tử
Malay tiếng Mã-lai
Manitoba Manitoba
March tháng ba
May tháng năm
Mercury sao Thủy
Mercury Thần
Merry Christmas chúc mừng Giáng sinh
Merry Christmas and a Happy New Year! Chúc Mừng Giáng Sinh
Micah Mi-cheâ
Monday thứ hai
Mongolia Mông Cổ
Mongolian Mông Cổ
Mongolian người
Mongolian tiếng Mông Cổ
Moscow Mát-xcơ-va
Muggle Muggle
Munich München
Myanmar Miến Điện
NATO NATO
New Testament Tân Ước
New Year năm mới
New York Thành phố New York
New York City Thành phố New York
Northern Europe Bắc Âu
November tháng mười một
October tháng mười
Olympic Games Thế vận hội
Pakistan Pa-ki-xtan
Pangaea Pangaea
Pisces Cung song ngư
Planck's constant hằng số Planck
Planet X hành tinh X
Pluto Diêm Vương Tinh
Poland Ba Lan
Polish tiếng Ba-lan
Portugal Bồ Đào Nha
Portuguese tiếng Bồ-đào-nha
Portuguese (thuộc) Bồ-đào-nha
Portuguese người Bồ-đào-nha
Pythagoras Pytago
QED DPCM
Rangoon Răng Gun
Red Sea biển Đỏ
Republic of Korea Đại Hàn Dân Quốc
Russia Nga
Russian Tiếng Nga
Russian người Nga
Russian Federation Liên bang Nga
Saturday thứ bảy
Schrödinger's cat con mèo của Schrödinger
Seoul Xơ-un
Shanghai Thượng Hải
Southern Europe Nam Âu
Spanish tiếng Tây Ban Nha
Spanish (thuộc) Tây Ban Nha
Spanish người Tây Ban Nha
Suez Canal Kênh đào Suez
Sun Mặt Trời
Sunday chủ nhật
Sweden Thụy Điển
Swedish tiếng Thụy Điển
TV truyền hình
Tamil Tigers Những con Hổ giải phóng Tamil
Template:color-colour (noun) màu
Ten Commandments mười điều răn
Thai tiếng Thái-lan
Thai người Thái
Thai Thái
Thailand Thái Lan
The Hague Den Haag
Thursday thứ năm
Tuesday thứ ba
Turkey Thổ Nhĩ Kỳ
Ukrainian tiếng U-kren
United Arab Emirates A-rập thống nhất Ê-mi-rát
United Nations Liên Hợp Quốc
United States of America Hoa Kỳ
Vancouver Vancouver
Venus Sao Kim
Vietnam Việt Nam
Vietnamese Việt
Vietnamese người Việt
Vietnamese tiếng Việt
Wednesday thứ tư
Western Europe Tây Âu
Wheel of Fortune Chiec Non k Dieu
White House Nhà Trắng
Wikipedia Wikipedia
Yangon Răng Gun
Yellow Sea Hoàng Hải
Yemen Yemen
abominate căm ghét
according to theo
according to tùy
accusative case đối cách
actinium actini
actual thật
actual hiện tại
actually thực sự
acupuncture châm
ad hoc cho nhu cầu hoặc trường hợp đặc biệt
adequate đủ
adjective tính từ
adjust điều chỉnh
admiration sự khâm phục
advertisement quảng cáo
aeroplane máy bay
again lại
aggressive xâm lược
ago cách đây
air force không quân
airport sân bay
al-Qaeda Al-Qaeda
alligator cá sấu
alloy hợp kim
almost gần
already rồi
aluminium nhốm
aluminum nhốm
am là
americium Amerixi
ampersand ký hiệu
amphibian lưỡng cư
an cái
anarchism chủ nghĩa vô chính phủ
and và
angle gốc
animal thú vật
anime anime
ankle mắt cá chân
anno Domini Công Nguyên
answer câu
answer Tin
ant kiến
anticlockwise theo chiều ngược
antimony antimon
apple quả táo
apple gỗ
apple tree cây táo
archipelago quần đảo
argent bạc
argon agon
arsenic asen
art nghệ thuật
ask hỏi
ask cầu xin
ass lừa
ass người ngu
astatine astatin
at ở tại
at sign a còng
at symbol a còng
awake thức
awake thức dậy
baby bé
babysitter người
banana (quả
banana cây
banner cờ
banner biểu ngữ
banner hình
banner ngọn
barium bari
barn owl cú lợn
baseball ba-dờ-bon
basketball bóng rổ
beautiful đẹp
because tại vì
bed giường
bed đáy
bed luống
bed chỗ
bee (con) ong
beer rượu bia
beer ly
before trước
berkelium beckeli
beryllium berili
better tốt hơn
bicycle xe đạp
big đại
biochemistry hóa sinh
bird (con) chim
birth (sự
birth đầu
bite cắn
black đen
black (màu
black người
black hole hố đen
bloody chảy máu
blow thổi
blue (màu
bone xương
bone (chất
book (cuốn
book thuê
bookshop hiệu sách
bookstore hiệu sách
boron bo
bottle (con) chai
box hộp
boxing Quyền Anh
boy con trai
bra cái xú chiên
brain óc
brain trí óc
bran cám
branch nhánh
bread bánh mì
breakfast bữa sáng
breast vú
bridegroom rể
bridge cầu
bright sáng
bright sánh dạ
bright sáng sủa
bromine brom
brother anh
brown (màu
brown màu
building toà nhà
burn đốt
burst bị bể
busybody người
but nhưng
butter bơ
butter quẹt
butterfly bươm bướm
buy mua
cadmium catmi
caesium xezi
cake bánh
calcium canxi
calculator máy tính
californium califoni
camel lạc đà
camera máy chụp hình
camouflage sự
can có thể
canary chim tước
cancer ung thư
candy kẹo
capitol Điện Capitol Hoa Kỳ
carbohydrate hyđat-cacbon
carbon cacbon
carbon than
carbon bản sao
carbon giấy than
cardinal số lượng
cardinal (đức
cardinal chính
cardinal chim
cardinal lượng
cassava khoai mì
cat (con) mèo
cat mèo
cauliflower hoa lơ
cemetery nghĩa trang
centimetre xentimét
cerium xeri
chair ghế
chalcedony chan-xe-đon
chaos theory lý thuyết hỗn loạn
cheap rẻ
checksum giá trị
cheers sự cạn ly, nâng cốc chúc mừng
chestnut hạt dẻ
chlorine clo
chocolate sô-cô-la
chocolate kẹo
chocolate màu
chopstick đũa
chord dây
chromium crom
church nhà
cinema rạp phim
cinema phim
cinema ngành
cinnamon quế
cinnamon cây
city thành phố
clay đất sét
clock đồng hồ
club câu lạc bộ
coast bờ biển
cobalt coban
cockroach con gián
coconut dừa
coffee cà phê
coffee cây
coffee màu
cold lạnh
colony thuộc địa
comb mào
comet sao chổi
comparative cấp so sánh
computer máy vi tính
conductor nhạc trưởng
conductor chất dẫn
conductor người
conscious biết rõ
consonant phụ âm
copper đồng
copyright bản quyền
cotton candy kẹo bông
country quốc gia
country tỉnn
county quận
crab cua
crazy điên
crocodile cá sấu
cruel độc ác
crystal tinh thể
crystal pha lê
cubism lập thể
culture văn hóa
curium curi
cutlery nghề
dark tối
dark bóng tối
dark mờ ám
dark đêm
dark (sự) dốt nát
date trái chà là
dative case dữ cách
decade thập kỷ
decimetre đêximet
deer hươu
dentist thầy thuốc chữa răng
diary sổ nhật ký
dictionary tự điển
dirty bẩn
dirty tục tĩu
dirty xấu
dirty làm
dirty bất
discussion sự thảo luận
do làm
dog chó
dollar Đồng
donation sự tặng
dragon rồng
dragonfly con chuồn chuồn
dress áo dài
dress mặc
drink uống
drink ly
drink đồ uống
drum trống
duck (con
duck vịt
duck thịt
dulcimer xim-ba-lum
e.g. vd.
eagle chim đại bàng
ear nhĩ
earth đất
earth thổ
earth đặt
east Hướng Đông
eat ăn
eco- sinh
ecology sinh thái học
eel cá chình
egg trứng
eight tám
eighth thứ tám
encyclopedia sách bách khoa
engineer kĩ sư
engineer người phụ trách máy
english vietnamese
establishment sự thành lập
et cetera vân vân
etc. v.v.
etcetera vân vân
eukaryote sinh vật nhân chuẩn
every mỗi
everything mọi
ewe cuu cai
exercise bài tập
expensive đắt
experience kinh nghiệm
family gia đinh
fang răng
fart địt
father ba
favor ơn
ferry phà
fifteenth thứ mười lăm
fifth thứ năm
figure [con
figure [bức
figure hình
figure nhân vật
fill sự làm đầy
finger ngón tay
fire lửa
fire vụ
fire hỏa
first thứ nhất
fish cá
five ngũ
flower hoa
flowerpot chậu hoa
fluorine flo
flying saucer đĩa bay
folder thư mục
font phông
for example ví dụ
forefinger ngón tay trỏ
foreign ngoại quốc
foreign lạ
foreign xa lạ
formaldehyde fomanđêhít
forward đầu
forward gửi
forward trên
four bốn
fourth thứ tư
francium franxi
freedom of speech tự do ngôn luận
french fries khoai tây chiên
frequency tần số
frequency tính
fruit quả
fuck đụ
fuck gạc
gallium gali
garlic tỏi
gasoline xăng
genitive case sinh cách
germanium gecmani
global warming sự nóng lên của khí hậu toàn cầu
globalisation toàn cầu hoá
glockenspiel chuông
gneiss gơ-nai
gnu linh dương
go đi
goat dê
gold vàng
gold (bằng
gold (màu
gold màu
gold (huy chương
gold tiền
golf golf
goodbye tạm biệt
goods hàng hoá
gram gam
grand unification theory lý thuyết thống nhất lớn
granddaughter cháu
grape (quả
graveyard nghĩa trang
green (màu
green ngây thơ
green đảng viên
grey (màu
grey màu
guest khách
guide book sách
guilt điều sai quấy
gun súng lục
gun đại bác
gypsy digan
hafnium hafini
hand tay
hand kim
hand ván
hand đưa
hand công nhân
happiness hạnh phúc
happy mừng
happy sướng
happy vui lòng
happy birthday chúc mừng
hat mũ
have có
hawthorn sơn tra
hay cỏ khô
hay cắt cỏ cho thú vật
he ông ấy
heart attack nhồi máu cơ tim
heavy nặng
helium heli
hello xin chào
hello a-lô
help giúp
here tại đây
here đây
hi chàho
hinny con
history lịch sử
holmium holmi
home nhà
home quê hương
hope hy vọng
hope nguồn
horse mã
hospital bệnh viện
hotel khách sạn
house nhà
how much mấy
human rights nhân quyền
hunger đói
hydrogen hiđrô
if nếo
illness sự đau yếu
in ở
indium indi
inexpensive rẻ
infarct nhồi máu
inflation tăng giá
inflation thổi phồng
injury sự làm hại
insanity tính trạng điên
insect sâu bọ
instrumental case tạo cách
insurgent người khởi nghĩa
internal combustion engine động cơ đốt trong
iodine iot
iridium iriđi
iron sát
is là
island đảo
kangaroo canguru
key chìa khoá
kilometer cây số
kilometre cây số
king vua
kingdom vương quốc
kingdom giới
kiss hôn
knee đầu gối
knock gõ
knowledge kiến thức
koala koala
krypton kripton
ladybird người hiền
ladybug người hiền
lake hồ
land mine mìn
language tiếng
language ngôn ngữ
lanthanum lantan
large rộng
laughter tiếng cười
lawrencium lorenxi
lead chì
lead/experiment chì
lead/experiment2 chì
leap nhảy
leap bước
leech đỉa
lemon (quả
lemon cây
lesson bài
let's go hãy
let's go mau
library thư viện
light ánh sáng
light đốt
light chiếu sáng
light nhẹ
light nhạt
light đèn
light sáng
light year năm ánh sáng
limestone đá
linear algebra đại số tuyến tính
lion sư tử
listen nghe
listen nghe theo
listen chờ đợi
literature văn chương
lithium lithi
loan tiền
locative case giới cách
lotus Họ Sen
louse con rận
love tình yêu
love yêu
love cưng
love không
lucky may
lunch bữa ăn trưa
lutetium Luteti
magnesium magiê
maize bắp
make love ái ân
manganese mangan
many thanks cảm ơn nhiều
maroon hạt dẻ
me tôi
meal bữa
mechanics Cơ học
mendelevium menđelevi
menstruation chu kỳ kinh nguyệt
mercury thuỷ
meter mét
metre mét
midwife bà
millennium thiên niên kỷ
milliard tỷ
millimetre milimet
mineralogy vật học
minion kẻ nô lệ
mitochondrion ti thể
mobile phone điện thoại di động
molecule phân tử
molybdenum molypđen,
mother mẹ
mother má
mountain núi
mouse chuột
murder (vụ
murder (tội
murder giết
must phải
my của tôi
my name is tên của tôi là
mysterious thần bí
name tên
name đặt tên
name tiếng tăm
name chọn
name nhận
nature tự nhiên
nature tính
nature ngoài trời
nature (trạng thái
near gần
necklace chuỗi
neodymium neođim
neon neon, Nê-ông
neptunium neptuni
nickel nikel
night đêm
night tối
nine chín
ninth thứ chín
niobium niobi
nitrogen nitơ
no không
no cấm
no lời không
no smoking cấm hút thuốc
nobelium nobeli
nominative case nguyên cách
not không
noun danh từ
novel tiểu thuyết
novelist tiểu thuyết gia
now bây giờ
nowadays ngày nay
nutmeg hạt
obedience sự nghe lời
oboe kèn ôboa
occasionally đôi khi
ocean hải
oil dầu
one một
one mình
one thứ
only chỉ
or hay
orange (quả
orange cây
orange màu
orphan đứa trẻ mồ côi
orthoclase oc-to-cla
osmium osimi
oxygen oxy
oyster hàu
pagoda chiền
palladium palađi
paper giấy
paper bằng giấy
paper bài văn
parrot vẹt
passport hộ chiếu
peace hòa bình
peace yên ổn
peace yên tĩnh
peacock chim công
peanut đậu phộng
penis dương vật
people nhân dân
perfume nước thơm
perfume mùi thơm
perfume xịt
person người
persuade thuyết phục
philosopher's stone hòn đá phù thủy
phosphorus photpho
photosynthesis quang hợp
piglet lợn
pistachio hạt dẻ
plague bệnh dịch
plane mặt
plane máy bay
plane bào
plane trình độ
plane cây
platinum platin
please làm ơn
pleasure niềm vui thích
plum (quả
plum cây
plutonium plutoni
poem bài
poetry thơ
polar bear Gấu trắng Bắc Cực
police cảnh sát
police officer cảnh sát
politician chính khách
polonium poloni
portmanteau va li
postcard bưu thiếp
potassium kali
pregnancy sự có thai
prime number số nguyên tố
princess công chúa
programming language ngôn ngữ lập trình
promethium prometi
proton proton
province tỉnh
psychologist bắc sĩ tâm lý
python trăn
quail chim cút
queen nữ hoàng
queen (quân
queen con
queen hoàng hậu
quickly nhanh
quidditch Quidditch (Quít-đit)
radium rađi
radon rađơn
rain cats and dogs trời
raisin nho
rat chuột
recent gần đây
recreation tiêu
red mầu đỏ
red đỏ
redhead người tóc đỏ
redshift dịch chuyển đỏ
relative họ hàng
release thả
rhodium rođi
right thẳng
right phải
right vuông góc
river hà
rock đá
rodent gặm nhấm
roll lăn
roll cuốn
roll quấn
rubidium rubiđi
ruble đồng rúp
ruthenium ruteni
sabotage phá hoại
saint thánh
sandwich bánh mì
scabies bệnh
scandium scandi
school trường
science ngành
science khoa học
science trí thức
sea hải
second giây
second thứ
second (cái
second giây lát
second (người
second ủng hộ
seed hột
seldom ít khi
sell bán
service cây thanh lương trà
set tập hợp
set để
set bộ
set lặn
seven bảy
seventh thứ bảy
sexology tình dục học
sexual harassment quấy rối tình dục
shadow bóng
she bà ấy
sheep cừu
shit cứt
shrimp tôm
sight thị lực
sight cảnh
sight tầm nhìn
sight nhìn thấy
silicon silic
silver bạc
sing hát
sister chị
sixth thứ sáu
skirt vạt áo
sky trời
sky thiên đường
skyscraper nhà
sleep ngu
sloop thuyền
small tiểu
smile cười
snake xà
snow leopard báo tuyết
society xã hội
sodium natri
sofa ghế xô-fa
software phan mem
sometimes thỉnh thoảng
somewhere ở
son-in-law rể
space khoảng
space không gian
space khoảng cách
sparrow sẻ
spider nhện
spinal cord tuỷ sống
star ngôi sao
statement sự bày tỏ
stone đá
student người
student học sinh
submarine tàu ngầm
subtropics Cận nhiệt đới
sudden thình lình
suddenly thình lình
sulfur lưu
supreme tối cao
swim bơi
swimsuit quần áo
system hệ thống
tablespoon muỗng canh
tadpole nòng nọc
tantalum tantali
tea chà
teach dạy
teacher giáo viên
technetium tecnexi
teenager thiếu niên
telephone điện thoại
television truyền hình
television máy truyền hình
tellurium telua
ten mười
terror nỗi khiếp sợ sự khủng bố
terrorism Khủng bố
terrorist người khủng bố
test thi
thallium tali
thank you cám ơn
thank you very much cám ơn
there đằng kia
there is có
thesis đồ án tốt nghiệp
they họ
think nghĩ
third thứ ba
thither đằng kia
thousand một nghìn
three ba
three số ba
tiger con hổ
tin thiếc
titanium titan
tone tiếng
tone sắc
tone âm sắc
tongue lưỡi
toothpaste kem đánh răng
town tỉnh
trademark thương hiệu
tram tàu điện
translate dịch
tree cây
tungsten vonfam
turmeric củ nghệ
turquoise ngọc lam
turquoise xanh thổ
twenty-one hai mười mốt
twin trẻ sinh đôi
two hai
uncle cậu
uncle bác
unidentified flying object tàu bay chưa nhận biết
unite đoàn kết
university trường đại học
unrequited love tình yêu đơn phương
use dùng
use sự
use ích
useful có ích
vacation đi nghỉ
vanadium vanađi
vandalism phá hoại
verb động từ
vinegar giấm
virus virus
visit đi thăm
volcano núi lửa
volt vôn
vowel nguyên âm
wardrobe tủ quần áo
water nước
welcome xin chào
welcome chào
welcome được
what time is it mấy giờ rồi
when khi nào
when in Rome, do as the Romans do nhập gia tùy tục
when the cat's away the mice will play vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
where ở đâu
where is the toilet cầu tiêu ở đâu
whip roi
whiskey huých-ki
white trắng
white bạch
white dwarf sao lùn trắng
who ai
who mà
why sao
wine rượu vang
wise khôn
with với
without không có
wolf con sói
workers of the world, unite vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại
wormwood ngải cứu
write viết
xenon xenon
yeah ừ
year năm
yellow hòang
yet ... đã
yoghurt sữa chua
yttrium ytri
zelkova chi cử
zero số không
zinc kẽm
zirconium ziriconi

No comments: